Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - Vietnamese dictionary):
nhân sinh quan
Hoàng Lương mộng
sinh tử
Quan Hầu
giáng sinh
thụ tinh
sinh dục
Đào Tiềm
trực quan
sinh thái học
phục sinh
khí sinh
Phan Chu Trinh
Cúc Phương
môi trường
sinh
Hậu tắc
phù sinh
giám sinh
chủ quan
cơ
vệ sinh
dương vật
bảo vệ
sinh hoạt
thổi
tinh hoàn
cơ quan
bá quan
quan hệ
quan điểm
phản xạ
bà
sự nghiệp
Ngũ hành
Bà Huyện Thanh Quan
gần
sinh đôi
Thuần Vược
họ hàng
đực
Nàng Oanh
kiểm sát
liên quan
sinh viên
Nghĩa phụ Khoái Châu
quan
Chín chữ
thổ quan
quan lại
thầy
hoạn
dưỡng sinh
bi quan
Duyên Ngọc Tiêu
thân
áo quan
con
sinh nhật
cầm sắt
more...