Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - Vietnamese dictionary):
phun
nham nham
nham phun xuất
táp nham
nham nhở
Vương Sư Bá
lam nham
nham biến hình
nham nháp
nham hiểm
nhôm nham
tia
suối nóng phun
phì phì
nhả
huy thạch
Quế Nham
mác-ma
nham kết tầng
giết người không dao
thơn thớt
nham
Trần Bích San
Trà Nham
Văn Nham
thiểm độc
thâm độc
sâu độc
Sơn Nham
tràng thạch
sa thạch
hương sen
na pan
ô hợp
nhơm nhở
phun mưa
tua-bin
năm ba
vạc
rệp
xịt
sơn xì
phún xuất
thụt
tưới
phì
thuốc tê
núi lửa
Đồng Thương thấm nước
ả Tạ
Tây Nguyên
trùng
thuốc lào
Cung Ngao lầu Thẩn
Tam Đảo
Nàng Ban
Bắc Sơn