Translation
powered by
全 |
1. toàn
tất cả, toàn bộ |
佺 |
2. toàn
tất cả, toàn bộ |
旋 |
3. toàn
1. trở lại, quay lại |
鑽 |
4. toàn
1. xiên, dùi, khoan |
钻 |
5. toàn
1. xiên, dùi, khoan |
攢 |
6. toàn
họp lại, tích góp |
攅 |
7. toàn
họp lại, tích góp |
攒 |
8. toàn
họp lại, tích góp |
牷 |
9. toàn
1. con bò một màu |
躦 |
10. toàn
ngoi lên, vụt lên, xông lên |
躜 |
11. toàn
ngoi lên, vụt lên, xông lên |