Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

tất cả, toàn bộ
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 入 (nhập)


tất cả, toàn bộ
Số nét: 8. Loại: Phồn thể. Bộ: 人 (nhân)


1. trở lại, quay lại
2. quay, xoay, xoáy
3. đi tiểu, tiểu tiện
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 方 (phương)


1. xiên, dùi, khoan
2. luồn qua, chui qua
3. nghiên cứu sâu
Số nét: 27. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


1. xiên, dùi, khoan
2. luồn qua, chui qua
3. nghiên cứu sâu
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


họp lại, tích góp
Số nét: 22. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


họp lại, tích góp
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


họp lại, tích góp
Số nét: 19. Loại: Giản thể. Bộ: 手 (thủ)


1. con bò một màu
2. không bị thiến, chưa bị thiến
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 牛 (ngưu)


10. toàn
ngoi lên, vụt lên, xông lên
Số nét: 26. Loại: Phồn thể. Bộ: 足 (túc)


11. toàn
ngoi lên, vụt lên, xông lên
Số nét: 23. Loại: Giản thể. Bộ: 足 (túc)