Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for trạm biến thế in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
70
71
72
73
74
75
76
Next >
Last
A Di
thu gom
đít
như quả
tít mù xanh
to nhỏ
toán học
nghểnh
Tôn Tẩn
tôn trọng
thương yêu
thưởng ngoạn
bản tính
An Kỳ Sinh
Thuỵ Hùng
bạn học
gảy móng tay
ao
Người mò rận
cháu chắt
chôn
chong
chó sói
tạo hình
tân
quệch quạc
núng
cửa không
bão tuyết
dấp
rớt
nội thần
bần tiện
mộngtriệu
móng mánh
hồng quân
lấp lửng
nai
lằn
tự khắc
hồ tinh
Mã Dương
khoan đã
tuần phủ
khuếch trương
trước mắt
mặt chữ
khăn quàng cổ
lợm
kết quả
lá tọa
khiếp sợ
khấp khởi
Yên Dương
họa báo
Bình Giang
chay
cục diện
hốt
quật khởi
từng
chúng nó
hối
giấc vàng
sa lầy
cáu tiết
tròn
cẩm nang
Bắc Lũng
sao băng
tưởng tượng
Gấu Vũ Uyên
thờ
khấn
lạnh
Tam Điệp
sợ
kẻng
nhượng bộ
Bùi Dục Tài
First
< Previous
70
71
72
73
74
75
76
Next >
Last