Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - Vietnamese dictionary):
uy nghi
tiện nghi
nghi
trang
trang bị
trang điểm
bán tín bán nghi
trang trọng
Trang sinh
hóa trang
nghi vấn
nghi thức
nghi gia
hoài nghi
thích nghi
lễ
tồn nghi
khả nghi
hiềm nghi
rước
lập nghiêm
đa nghi
Tôn Thất Thuyết
Vũ Hộ
tôn nghiêm
phụ trương
trang nghiêm
Nghi gia
cườm
Hồ điệp mộng
phượng liễn loan nghi
giả trang
khang trang
nghi vệ
thổ nghi
lễ nghi
nghi tiết
nghiêm trang
thời nghi
hồ nghi
khuyết nghi
Giản nước Tề - 3 phen đề thí vua
điển nghi
Song ngư (núi)
tùy nghi
nghi lễ
nghi ngờ
nghi ngút
Bắn sẽ
trang sức
Trang Tích
cảnh sát
triều nghi
lầu trang
ngọc
kim hoàn
cơ giới
nguỵ trang
trang nhã
trang thôi
more...