Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1.
vay mượn
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


2.
tá, 12
Số nét: 5. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


3.
tháo, cởi
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 卩 (tiết)


4.
giúp đỡ
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


5.
nhờ giúp
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 耒 (lỗi)