Translation
powered by
尋 |
1. tầm
tìm kiếm |
寻 |
2. tầm
tìm kiếm |
燖 |
3. tầm
hâm lại, làm nóng lại |
潯 |
4. tầm
1. bến sông |
浔 |
5. tầm
1. bến sông |
鱘 |
6. tầm
cá tầm (dài hơn một trượng) |
鲟 |
7. tầm
cá tầm (dài hơn một trượng) |
蕁 |
8. tầm
1. cây cỏ gai |
荨 |
9. tầm
1. cây cỏ gai |
撏 |
10. tầm
1. kéo, bứt, nhổ, vặt |
挦 |
11. tầm
1. kéo, bứt, nhổ, vặt |
鐔 |
12. tầm
1. một thứ binh khí giống thanh gươm nhưng nhỏ hơn |
镡 |
13. tầm
1. một thứ binh khí giống thanh gươm nhưng nhỏ hơn |
噚 |
14. tầm
dặm Anh (bằng 1,828 mét) |
灥 |
15. tầm
ba dòng suối hợp lại |