Translation
powered by
做 |
1. tố
làm |
訴 |
2. tố
1. kể, thuật |
诉 |
3. tố
1. kể, thuật |
素 |
4. tố
1. tơ trắng |
溯 |
5. tố
ngoi lên, bơi ngược dòng |
泝 |
6. tố
ngoi lên, bơi ngược dòng |
遡 |
7. tố
ngoi lên, bơi ngược dòng |
嗉 |
8. tố
cái diều (gà, chim) |
塑 |
9. tố
đắp tượng, nặn tượng |
愫 |
10. tố
lòng thành |
愬 |
11. tố
mách bảo |
膆 |
12. tố
cổ họng, cái diều chim |