Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. tố
làm
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


2. tố
1. kể, thuật
2. tố giác, mách
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


3. tố
1. kể, thuật
2. tố giác, mách
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


4. tố
1. tơ trắng
2. trắng nõn
3. chất
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


5. tố
ngoi lên, bơi ngược dòng
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


6. tố
ngoi lên, bơi ngược dòng
Số nét: 8. Loại: Phồn thể. Bộ: 水 (thuỷ)


7. tố
ngoi lên, bơi ngược dòng
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 辵 (sước)


8. tố
cái diều (gà, chim)
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


9. tố
đắp tượng, nặn tượng
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 土 (thổ)


10. tố
lòng thành
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


11. tố
mách bảo
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


12. tố
cổ họng, cái diều chim
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 肉 (nhục)