Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for uy in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
ép duyên
ôn luyện
ủy quyền
ứ huyết
ống quyển
đa huyết
đa nguyên
đai truyền
đàm suyến
đàn nguyệt
đào luyện
đào nguyên
đêm khuya
đình nguyên
đại nguyên soái
đặc quyền
đặt chuyện
đẹp duyên
đỗ quyên
độc quyền
đinh khuy
đoạn tuyệt
đua thuyền
đường huyền
được quyền
đương quy
ba đờ xuy
bay chuyền
bày chuyện
bá quyền
bán bình nguyên
bán nguyên âm
bán nguyệt
bán nguyệt san
bánh bích quy
bánh quy
bão tuyết
bên nguyên
bình nguyên
bình quyền
bí quyết
bí truyền
bạch huyết
bạch huyết cầu
bạch tuyết
bản quyền
bất tuyệt
bần huyết
bắc vĩ tuyến
bắt chuyện
bắt quyết
bổ khuyết
bổ xuyết
bộ chỉ huy
băng chuyền
băng huyết
băng nguyên
băng tuyết
biến chuyển
biểu quyết
biện thuyết
binh quyền
binh thuyền
bom nguyên tử
cam tuyền
canh khuya
cao nguyên
cát tuyến
câu chuyện
cả quyết
cất quyền
cầm quyền
cầu duyên
cầu nguyện
cửu tuyền
cự tuyệt
cựu truyền
cốt truyện
cổ truyền
căn nguyên
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last