Translation
powered by
衣 |
1. y
cái áo |
衤 |
2. y
cái áo |
依 |
3. y
giống, như |
噫 |
4. y
ôi, chao (thán từ) |
旖 |
5. y
thướt tha |
醫 |
6. y
1. chữa bệnh |
医 |
7. y
1. chữa bệnh |
伊 |
8. y
y, hắn, anh ta, chị ta |
禕 |
9. y
tốt đẹp |
祎 |
10. y
tốt đẹp |
黟 |
11. y
gỗ đen |
咿 |
12. y
(xem: y ốc 咿喔) |
吚 |
13. y
(xem: y ốc 咿喔) |
猗 |
14. y
1. khen ngợi, ca ngợi |
欹 |
15. y
1. khen ngợi, ca ngợi |
漪 |
16. y
sóng lăn tăn |
銥 |
17. y
nguyên tố iridi, Ir |
铱 |
18. y
nguyên tố iridi, Ir |