Translation
powered by 

奧 |
1. áo
1. sâu xa |
奥 |
2. áo
1. sâu xa |
襖 |
3. áo
áo ngắn, áo bông |
袄 |
4. áo
áo ngắn, áo bông |
澳 |
5. áo
1. vịnh, vũng |
隩 |
6. áo
1. vịnh, vũng |
靿 |
7. áo
chỗ mũi giày uốn cong |
袎 |
8. áo
chỗ mũi giày uốn cong |
懊 |
9. áo
1. hối hận, tiếc nuối |
墺 |
10. áo
1. nơi bốn phía đều ở được |
嶴 |
11. áo
1. chỗ trũng ở núi |
鐭 |
12. áo
tên gọi cũ của nguyên tố osimi, Os |