1. ý, ý nghĩ 2. dự tính, ý định 3. lòng dạ
cơm nát, cơm thiu
tốt lành
(xem: ý nhi 鷾鴯)
(xem: ý dĩ 薏苡)
mặc áo
nguyên tố ytebi, Yb