Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. ý
1. ý, ý nghĩ
2. dự tính, ý định
3. lòng dạ
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


2. ý
cơm nát, cơm thiu
Số nét: 20. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 食 (thực)


3. ý
tốt lành
Số nét: 22. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


4. ý
(xem: ý nhi 鷾鴯)
Số nét: 24. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 鳥 (điểu)


5. ý
(xem: ý dĩ 薏苡)
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


6. ý
mặc áo
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 衣 (y)


7. ý
nguyên tố ytebi, Yb
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


8. ý
nguyên tố ytebi, Yb
Số nét: 18. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)