Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

bàn bạc
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


bàn bạc
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


cái đầm
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


đờm (trong họng)
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


rượu đắng
Số nét: 19. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 酉 (dậu)


cái vò rượu
Số nét: 22. Loại: Phồn thể. Bộ: 缶 (phũ)


cái vò rượu
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 土 (thổ)


cái vò rượu
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 缶 (phũ)


cái vò rượu
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 土 (thổ)


10. đàm
1. lan tới
2. ơn lây
3. sâu rộng
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 襾 (á)


11. đàm
nước Đàm
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 邑 (ấp)


12. đàm
mây chùm
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 日 (nhật)


13. đàm
mây chùm
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 日 (nhật)


14. đàm
1. to lớn
2. bàn bạc
3. trễ tràng
4. họ Đàm
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


15. đàm
1. to lớn
2. bàn bạc
3. trễ tràng
4. họ Đàm
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


16. đàm
con giòi cá
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


17. đàm
họ Đàm
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


18. đàm
họ Đàm
Số nét: 17. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


19. đàm
1. yên tĩnh
2. an tâm không ngờ vực
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


20. đàm
lửa đốt
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)