Translation
powered by
談 |
1. đàm
bàn bạc |
谈 |
2. đàm
bàn bạc |
潭 |
3. đàm
cái đầm |
痰 |
4. đàm
đờm (trong họng) |
醰 |
5. đàm
rượu đắng |
罎 |
6. đàm
cái vò rượu |
壜 |
7. đàm
cái vò rượu |
罈 |
8. đàm
cái vò rượu |
坛 |
9. đàm
cái vò rượu |
覃 |
10. đàm
1. lan tới |
郯 |
11. đàm
nước Đàm |
曇 |
12. đàm
mây chùm |
昙 |
13. đàm
mây chùm |
譚 |
14. đàm
1. to lớn |
谭 |
15. đàm
1. to lớn |
蟫 |
16. đàm
con giòi cá |
鐔 |
17. đàm
họ Đàm |
镡 |
18. đàm
họ Đàm |
倓 |
19. đàm
1. yên tĩnh |
惔 |
20. đàm
lửa đốt |