Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
quan chức
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Nh. Quan lại. 2. Công việc, phận sự mà quan lại phải làm.
Related search result for "quan chức"
Comments and discussion on the word "quan chức"