Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for át in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
nát gan
nát nhàu
nát nhừ
nát rượu
nát vụn
nói mát
ngát
ngộ sát
nghỉ mát
nhà hát
nhàu nát
nhát
nhát gan
nhát gừng
nhút nhát
nhớt nhát
ni-tơ-rát
oát
pô-tát
phát
phát âm
phát đạt
phát động
phát điện
phát đoan
phát ban
phát bệnh
phát biểu
phát canh
phát chán
phát chẩn
phát giác
phát hành
phát hỏa
phát hiện
phát huy
phát kiến
phát lưu
phát mại
phát minh
phát ngũ sắc
phát ngôn
phát nguyên
phát nương
phát phì
phát phù
phát phiền
phát quang
phát rẫy
phát sầu
phát sốt
phát sinh
phát tang
phát tài
phát tán
phát tích
phát thanh
phát tiết
phát triển
phát vãng
phát xít
phát xạ
phát xuất
phát-xít
phân phát
phó mát
phó-mát
phốt-phát
quan sát
quan sát viên
quát
quát mắng
quát tháo
Quảng Cát
ran rát
rau mảnh bát
rát
rát mặt
rát ruột
rút rát
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last