Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écrou
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) đai ốc
  • (luật học, pháp lý) giấy nhận tù
    • levée d'écrou
      sự thả tù
Related search result for "écrou"
Comments and discussion on the word "écrou"