Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for évent in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
lung lay
rì rào
thun thút
vật lộn
rung động
sịch
lạnh buốt
rượi
trộ
rồng
mát mẻ
thuận cảnh
thào
phào
ù
ù
lộng
bấc
phồng
tăm
xoay chiều
buồm
chạnh lòng
nổi lên
ấm áp
phất phơ
voi
voi
lò
não
sức
reo
nhẹ
tốc
xoay chuyển
làn
thoảng
trở
tuỳ
mát
liệu
thét
tạt
phẩy
ập
rít
răm rắp
tây
ào
lùa
cất
vù
vù
trận
lọt
trúng
tung
thanh
lần
trời
nổi
bay
nước
First
< Previous
1
2
Next >
Last