Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for đóng khung in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
cánh cửa
kín mít
phủ trời
nho
cù lao
cắm trại
khép
khui
nõ
kén
trau
thuế đinh
quả đấm
trú phòng
đại doanh
sắm vai
bùa
giạ
chõng
xà
Nam đồng hương
Thích Quảng Đức
sách
giùi
le
đánh thuế
Hàn Sinh bị luộc
Vương Duy Trinh
mảnh
lúp
đố
diễn viên
tuyết
sữa
cắn
đánh
xí nghiệp
nguyệt liễm
trung đoàn bộ
thuốc bánh
huyện lỵ
lát
khoác
dấu
tiêu thổ
động khoá nguồn phong
án
cúng
Điếu Ngư
Phú Bật
dinh
băng điểm
phiền nhiễu
mạnh
ngù
khóa chuông
hội tề
chằm
súc
cối
xây dựng
cháy
Phiếu Mẫu
đà
Thánh nữ (đền)
sãi
băng hà
cá
chốt
gá
miễn thuế
trắng nuột
huyền vi
hoa đào cười với gió đông
gión
xưng danh
gáo
dõi
đào
lõi
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last