Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

vua
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 巾 (cân)


tế đế (vua tế tổ tiên)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 示 (kỳ)


(xem: đế đông 螮蝀,蝃蝀)
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


(xem: đế đông 螮蝀,蝃蝀)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


hắt xì hơi
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


ràng buộc
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


ràng buộc
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


1. núm quả
2. vướng víu
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 艸 (thảo)


1. núm quả
2. vướng víu
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


10. đế
xét kỹ
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


11. đế
xét kỹ
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


12. đế
thắc mắc
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


13. đế
1. đọng lại
2. rất đau đớn
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 歹 (ngạt)


14. đế
nguyên tố telu, Te
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 石 (thạch)