Translation
powered by
帝 |
1. đế
vua |
禘 |
2. đế
tế đế (vua tế tổ tiên) |
螮 |
3. đế
(xem: đế đông 螮蝀,蝃蝀) |
蝃 |
4. đế
(xem: đế đông 螮蝀,蝃蝀) |
嚏 |
5. đế
hắt xì hơi |
締 |
6. đế
ràng buộc |
缔 |
7. đế
ràng buộc |
蔕 |
8. đế
1. núm quả |
蒂 |
9. đế
1. núm quả |
諦 |
10. đế
xét kỹ |
谛 |
11. đế
xét kỹ |
慸 |
12. đế
thắc mắc |
殢 |
13. đế
1. đọng lại |
碲 |
14. đế
nguyên tố telu, Te |