Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ập in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ngập lụt
ngập mắt
ngập ngà ngập ngừng
ngập ngụa
ngập ngừng
nghiện ngập
nguy ngập
ngượng ngập
nhã tập
nhập
nhập đề
nhập bạ
nhập cảng
nhập cảnh
nhập cốt
nhập cuộc
nhập diệu
nhập học
nhập hội
nhập khẩu
nhập lý
nhập môn
nhập nội
nhập ngũ
nhập nhoạng
nhập quan
nhập siêu
nhập tâm
nhập tịch
nhập thế
Nhị thập tứ hiếu
nhị thập tứ hiếu
Nhơn Hoà Lập
pháo đập
phân lập
phầm phập
phập
phập phồng
phế lập
phổ cập
Quân trung từ mệnh tập
Quảng Lập
Quỳnh Lập
quốc lập
rầm rập
rập
rập khuôn
rập rình
rập rờn
sáng lập
sáp nhập
sát nhập
sầm sập
sập
Sập Sa
sập sùi
Sập Vạt
số thập phân
sưu tập
tam quyền phân lập
Tân Lập
tạo lập
tấp nập
tập
tập ấm
tập đại thành
tập đồ
tập đoàn
tập công
tập công
tập dượt
tập hậu
tập hợp
tập huấn
tập kích
tập kết
tập luyện
Tập Ngãi
tập nhiễm
tập quán
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last