Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
échouer
Jump to user comments
nội động từ
  • mắc cạn
    • Navire qui échoue sur un banc de sable
      tàu mắc cạn ở một bãi cát
  • (nghĩa bóng) thất bại; hỏng
    • échouer à un examen
      hỏng thi
ngoại động từ
  • đẩy vào bờ
    • échouer un navire
      đẩy tàu vào bờ
Related words
Related search result for "échouer"
Comments and discussion on the word "échouer"