French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- đẩy vào, ấn xuống, đóng xuống
- Enfoncer un clou
đóng đinh xuống
- phá
- Enfoncer une porte
phá cửa
- phá tan, đánh tan
- Enfoncer un bataillon ennemi
đánh tan một tiểu đoàn địch
- thắng, được
- Enfoncer un rival
thắng địch thủ
- enfoncer une porte ouverte
cố chứng minh một điều hiển nhiên
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
- chìm, lún, ngập
- Enfoncer de l'avant
chìm đằng mũi;
- Enfoncer dans le sable
lún trong cát