Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ardu
Jump to user comments
tính từ
  • gay go, trắc trở
    • Chemin ardu
      con đường trắc trở
    • Travail ardu
      công việc gay go
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hiểm trở; dốc đứng
    • Un roc ardu
      mỏm đá dốc đứng
Related words
Related search result for "ardu"
Comments and discussion on the word "ardu"