Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
atteindre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ném trúng, bắt trúng
    • Atteindre quelqu'un d'un coup de pierre
      ném đá trúng ai
  • tác hại đến, tác động đến
    • Rien ne l'atteint, il est indifférent
      chẳng có gì tác động được đến nó, nó phớt tất
  • gặp
    • J'ai pu l'atteindre chez lui
      tôi đã gặp được anh ta tại nhà
  • với tới, tới, đến, đạt
    • Nous atteindrons Hanoi avant la nuit
      ta sẽ tới Hà Nội trước khi đêm xuống
    • Atteindre le but
      đạt mục đích
    • Atteindre une limite
      đạt tới giới hạn.
nội động từ
  • (văn học) đạt tới
    • Atteindre à la perfection
      đạt tới mức hoàn thiện
Related words
Related search result for "atteindre"
Comments and discussion on the word "atteindre"