Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. đục bằng cái đục
2. châm chích, châm biếm
3. diệt trừ, tiêu diệt
4. cắt
5. một loại xẻng dùng để chặt
Số nét: 20. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 刀 (đao)