Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. á
1. câm
2. khàn, khản
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)


2. ách
tiếng cười sằng sặc
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)


3. nha
1. (xem: nha ẩu 啞嘔,哑呕)
2. (xem: nha nha 啞啞,哑哑)
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)