Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. phóng túng, phóng đãng
2. xa, rộng
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


1. sông Thiền
2. nước chảy lững lờ
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)