Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
certainly
/'sə:tnli/
Jump to user comments
phó từ
  • chắc, nhất định
    • a well conducted people's war will certainly be successful
      một cuộc chiến tranh nhân dân có sự lãnh đạo đúng đắn nhất định sẽ thắng
  • hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên (dùng trong câu trả lời)
    • may I visit him? - yes, certainly
      tôi có thể đến thăm ông ta được không? tất nhiên là được
Related search result for "certainly"
Comments and discussion on the word "certainly"