Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
chaldaean
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới vùng đất Chaldea cổ, người dân, ngôn ngữ, hay văn hóa của nó
Noun
  • cư dân của vùng Chaldea cổ
  • một thầy tướng, thầy bói tinh thông những kiến thức huyền bí
Related words
Comments and discussion on the word "chaldaean"