Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
chaldaean
Jump to user comments
Adjective
thuộc, liên quan tới vùng đất Chaldea cổ, người dân, ngôn ngữ, hay văn hóa của nó
Noun
cư dân của vùng Chaldea cổ
một thầy tướng, thầy bói tinh thông những kiến thức huyền bí
Related words
Synonyms:
Chaldean
Chaldaean
Chaldee
Comments and discussion on the word
"chaldaean"