Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
chasidic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới đạo Hasid của người Do Thái, những người theo đạo này, tín ngưỡng hay các lối hành đạo của họ
Related words
Related search result for "chasidic"
Comments and discussion on the word "chasidic"