Jump to user comments
danh từ
- sự giao thiệp, sự liên lạc; quan hệ; sự cảm thông
- to hold communion with
có quan hệ với
- nhóm đạo (nhóm người cùng chung một tín ngưỡng)
- the communion of the faithfull
nhóm những người sùng tín
- Communion lễ ban thánh thể (cg Holy-ẢCommunion)
- to take communion
chịu lễ ban thánh thể