Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
everyday
/'evridei/
Jump to user comments
tính từ
  • hằng ngày, dùng hằng ngày
    • one's everyday routine
      việc làm hằng ngày
    • everyday shoes
      giày thường đi hằng ngày
  • thường, thông thường, xảy ra hằng ngày
    • an everyday occurence
      việc thường xảy ra, việc thường xảy ra hằng ngày
  • tầm thường
    • an everyday young man
      một gã thanh niên tầm thường
    • everyday talk
      chuyện tầm phào
Related search result for "everyday"
Comments and discussion on the word "everyday"