Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Hadean
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của Hades hay Tartarus (các vị thần cai quản địa ngục)
Noun
  • niên đại Thái Viễn Cổ, hay Hỏa Thành (niên đại cổ xưa nhất trong lịch sử hình thành trái đất, khoảng 4.600 triệu năm trước)
Related search result for "Hadean"
Comments and discussion on the word "Hadean"