Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
homogène
Jump to user comments
tính từ
đồng chất, đồng thể, thuần nhất
Corps homogène
chất đồng nhất
Un ministère homogène
một nội các thuần nhất
Fonction homogène
(toán học) hàm thuần nhất
Related words
Antonyms:
Hétérogène
Disparate
hétéroclite
Related search result for
"homogène"
Words contain
"homogène"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
thuần nhất
đồng nhất hóa
đồng nhất
đồng chất
quần thể
Comments and discussion on the word
"homogène"