Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
homogène
Jump to user comments
tính từ
  • đồng chất, đồng thể, thuần nhất
    • Corps homogène
      chất đồng nhất
    • Un ministère homogène
      một nội các thuần nhất
    • Fonction homogène
      (toán học) hàm thuần nhất
Related words
Related search result for "homogène"
Comments and discussion on the word "homogène"