Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
judas
/'dʤu:dəs/
Jump to user comments
danh từ
  • (kinh thánh) Giu-dda (kẻ đã phản bội Chúa Giê-xu)
  • (nghĩa bóng) kẻ phản bội
  • (judas) lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ((cũng) judas-hole)
Related search result for "judas"
Comments and discussion on the word "judas"