Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
tiến hoá
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • évoluer.
  • évolution.
    • thuyết tiến hoá
      théorie de l'évolution, évolutionnisme
    • tiến hoá ngược
      (sinh vật học, sinh lý học) surévolution
Related search result for "tiến hoá"
Comments and discussion on the word "tiến hoá"