Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
abattis
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đống cây đốn; đống vật săn được; thịt cổ cánh; lòng (gà vịt)
  • (thông tục) tay chân
    • Il a de drôles d'abattis
      hắn ta có tay chân kỳ lạ (qúa dài)
  • (quân sự) đống cây đắp mô (làm chướng ngại vật).
Related search result for "abattis"
Comments and discussion on the word "abattis"