Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
access
/'ækses/
Jump to user comments
danh từ
  • lối vào, cửa vào, đường vào
  • sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới
    • easy of access
      dễ đến gần, dễ lui tới
    • difficult of access
      khó đến gần, khó lui tới
    • to have access to somebody
      được gần gũi ai, được lui tới nhà ai
  • sự dâng lên (nước triều)
    • the access and recess of the sea
      lúc triều lên và triều xuống ở biển
  • cơn
    • access of anger
      cơn giận
    • access of illness
      cơn bệnh
  • sự thêm vào, sự tăng lên
    • access of wealth
      sự giàu có thêm lên
Related search result for "access"
Comments and discussion on the word "access"