Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
amount
/ə'maunt/
Jump to user comments
danh từ
  • số lượng, số nhiều
    • a considerable amount
      một số lượng đáng kể
    • a large amount of work
      rất nhiều việc
  • tổng số
    • what's the amount of this?
      tổng số cái này là bao nhiêu?
  • thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa
    • this is the amount of what he promised
      thực chất lời hứa của hắn là đây
nội động từ
  • lên đến, lên tới (tiền)
    • the bill amounts to 100đ
      hoá đơn lên đến 100đ
  • chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là
    • it amounts to the same thing
      rốt cuộc cũng thế cả
    • this amounts to a refusal
      cái đó chẳng khác gì là một lời từ chối
    • not to amount to much
      không quan trọng, không đáng kể, không có ý nghĩa gì
Related search result for "amount"
Comments and discussion on the word "amount"