Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
another
/ə'nʌðə/
Jump to user comments
tính từ
  • khác
    • another time
      lần khác
    • that's another matter
      đó là một vấn đề khác
  • nữa, thêm... nữa
    • another cup of tea
      một tách trà nữa
    • another ten years
      thêm mười năm nữa
  • giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là
    • he is another Shakespeare
      anh ấy thật cứ y như Sếch-xpia
    • you will never see such another man
      anh sẽ không bao giờ được thấy một người như thế nữa
đại từ
  • người khác, cái khác; người kia, cái kia
    • I don't like this book, give me another
      tôi không thích quyển sách này, cho tôi quyển sách khác
    • one way or another
      bằng cách này hay bằng cách khác
    • one after another
      lần lượt người nọ sau người kia
    • taken one another with
      tính gộp cả cái nọ bù cái kia
  • người cùng loại, vật cùng loại; người hệt như, vật hệt như
    • you will never see much another
      anh sẽ không bao giờ được thấy một người như thế nữa (một vật như thế nữa)
IDIOMS
  • one another
    • lẫn nhau
      • love one another
        hãy yêu thương lẫn nhau
Related words
Related search result for "another"
Comments and discussion on the word "another"