Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
answerable
/'ɑ:nsərəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể trả lời được
  • có thể biện bác, có thẻ cãi lại được
  • (toán học) có thể giải được
    • an answerable problem
      bài toán có thể giải được
  • chịu trách nhiệm, bảo đảm, bảo lãnh
    • to be answerable for...
      chịu trách nhiệm về...
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đáp ứng, xứng với, đúng với, hợp với
    • results not answerable to hopes
      kết quả không đáp ứng hy vọng
Related search result for "answerable"
Comments and discussion on the word "answerable"