Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ba in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
bành trướng
bành voi
bào
bào ảnh
bào chế
bào chế học
bào chữa
bào hao
bào ngư
bào thai
bàu
bàu bạu
bàu nhàu
bày
bày đặt
bày biện
bày chuyện
bày tỏ
bày trò
bày vai
bày vẽ
bá
bá âm
bá cáo
bá chủ
bá hộ
bá láp
bá nghiệp
bá quan
bá quyền
bá tánh
bá tước
bá vương
bác
bác ái
bác bẻ
bác cổ
bác cổ thông kim
bác học
bác sĩ
bác vật
bách
bách bổ
bách bộ
bách công
bách chiến
bách chu niên
bách hóa
bách hợp
bách hoá
bách khoa
bách khoa toàn thư
bách nghệ
bách niên giai lão
bách phân
bách sinh
bách tán
bách tính
bách thanh
bách thú
bách thảo
bách thắng
bái
bái đáp
bái biệt
bái lĩnh
bái phục
bái tạ
bái tổ
bái thần giáo
bái vật giáo
bái vọng
bái yết
bám
bám riết
bám trụ
bán
bán ý thức
bán đảo
bán đấu giá
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last