Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
balancer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lắc, đu đưa
    • Balancer un hamac
      đưa võng
  • làm cho thăng bằng, làm cho cân đối
    • Balancer une cargaison
      xếp hàng cho tàu thăng bằng
    • Balancer ses phrases
      sửa cho câu văn cân đối
  • (thân mật) quẳng, vứt
    • Balancer un objet par la fenêtre
      quẳng một vật qua cửa sổ
  • (thân mật) đuổi, thải
    • Balancer un employé
      thải một nhân viên
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cân nhắc
    • Balancer le pour et le contre
      cân nhắc lợi hại
nội động từ
  • lúc lắc, đu đưa
  • do dự
Related words
Related search result for "balancer"
Comments and discussion on the word "balancer"