Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for bien-aimé in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
ái nữ
ái khanh
kiều nhi
ái nương
người yêu
tình nương
tình lang
o bế
tợn
chạnh lòng
đích đáng
làm ơn
vuông vắn
vẻ chi
vừa vặn
xộc xệch
thiện căn
vắt vẻo
trần thiết
thục
làng nhàng
đầy
khỏe mạnh
sẽ biết
chước
gìn giữ
tinh thục
khít khao
sụp
ấm no
ăn nhịp
khít
xuôi
xuôi
ngay ngắn
tương đắc
lang quân
thếch
nhạt thếch
chương đài
gọn
tiếng là
nhiễn
yên ổn
yên ổn
cao tay
thiện
báo phục
nhàng nhàng
quy chính
ưu
vun vén
bảo mật
ái phi
lồng lộng
vừa tay
roi vọt
thoát
phẳng phiu
trúng tủ
nở nang
thông thuộc
ngắn ngủi
thạo tin
tha hồ
tươm tất
chu toàn
cân xứng
hoa
chốc mòng
vay
vay
quánh
tiếp đãi
lọc lõi
tinh nhuệ
xinh
xinh
bỏ bẵng
mong nhớ
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last