Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bourne
/buən/
Jump to user comments
danh từ
  • dòng suối nhỏ
danh từ+ Cách viết khác : (bourne)
  • giới hạn; biên giới, ranh giới
  • mục đích
  • (thơ ca) phạm vi, khu vực
Related search result for "bourne"
Comments and discussion on the word "bourne"