Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
branded
Jump to user comments
Adjective
  • đã được đóng dấu, được đóng dấu bằng sắt nung đỏ
    • branded criminal
      tội phạm đã bị đóng dấu
  • (hàng hóa) đã được đóng nhãn (hay biểu tượng riêng để biểu thị các độc quyền)
    • Branded merchandise is that bearing a standard brand name.
      Hàng hóa đã đóng nhãn mác là hàng hóa đã mang một thương hiệu tiêu chuẩn.
Related search result for "branded"
Comments and discussion on the word "branded"