Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cấn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. (ph.). Cặn. Cấn nước chè.
  • 2 đg. (ph.). 1 Vướng cái gì có cạnh. Ván kê không bằng, nằm cấn đau cả lưng. 2 Vướng, mắc. Cấn giá sách nên không kê được tủ.
  • 3 đg. (ph.). Bắn, hoặc gán (nợ).
Related search result for "cấn"
Comments and discussion on the word "cấn"