Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cố hữu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. (H. cố: cũ; hữu: bạn) Bạn cũ: Lả lơi bên nói bên cười, bên mừng cố hữu, bên mời tân lang (BCKN).
  • 2 tt. (H. cố: cũ; hữu: có) 1. Sẵn có từ lâu: Đức tính cố hữu của dân tộc ta 2. Thuộc một cách tự nhiên, không thể tách khỏi: Chuyển động là tính chất cố hữu của vật chất.
Related search result for "cố hữu"
Comments and discussion on the word "cố hữu"