Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cộng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 (ph.). x. cọng1.
  • 2 d. (kết hợp hạn chế). Cộng sản (nói tắt). Luận điệu chống cộng.
  • 3 đg. Gộp vào, thêm vào. 2 cộng với 3 là 5. Cộng sổ (cộng các khoản ghi trong sổ).
Related search result for "cộng"
Comments and discussion on the word "cộng"